CÔNG TY CP ĐẦU TƯ KHÍ CÔNG NGHIỆP MIỀN BẮC | Địa chỉ : Số 508 đường Hùng Vương, P.Hùng Vương, Q.Hồng Bàng, TP.Hải Phòng, Việt Nam
Hotline : 0364878338
Hotline
0364878338
Trang chủ
KHÍ Y TẾ
Khí công nghiệp & Hoá chất
KHÍ CÔNG NGHIỆP
Khí Oxy
Khí Heli/C2H4O/CF4/EO
Khí chữa cháy cứu hỏa
Khí trộn mix 2 khí
Khí trộn Mixed 3/4/5 khí
Khí Nito
KHÍ ARGON
Khí CO2, đá khô CO2
Khí hiệu chuẩn
Khí LPG, C2H2
HOÁ CHẤT & VL TÁCH KHÍ
Hạt nhôm hoạt tính
Hạt lưới sàng tách phân tử
Hạt bảo ôn cách nhiệt perlic
Dung dịch Amoni (NH4OH)
Ceramic ball – Alumina ball
Thiết bị ngành khí
BÌNH, BỒN, CHAI KHÍ
Bồn LPG/NH3
Pallet nhóm
Dàn hóa hơi
Bồn chứa khí CO2 lỏng
BỒN LOX, LN2, LAR, LCO2
Vỏ bình lỏng, vỏ chai khí
VAN CÔNG NGHIỆP
Thiết bị và van chịu lạnh
Van cầu, van lọc, van Y
Van an toàn, van ngắt khẩn cấp
Thiết bị và van dùng LPG/NH3
Thiết bị van khí chuyên dùng
Van giảm áp, điều áp
THIẾT BỊ HÀN CẮT ỐNG DÂY
Đồng hồ giảm áp, điều áp
Mỏ cắt, rùa cắt, flashback
Kìm hàn và phụ kiện
Ống dây mềm, khớp nối
THIẾT BỊ ĐO, BÁO MỨC
Đồng hồ đo mức bồn chịu lạnh
Đồng hồ áp suất, nhiệt độ Wise
DỊch vụ công nghiệp
CHO THUẾ THIẾT BỊ HỆ THỐNG
Cho thuê bồn trạm khí CO2 lỏng
Cho thuê bồn trạm khí O2/N2/Ar lỏng
THIẾT KẾ & THI CÔNG LẮP ĐẶT
Lắp đặt bồn trạm khí hóa lỏng
Lắp đặt cụm chai, bình khí công nghiệp
Lắp đặt đường ống công nghiệp
Lắp đặt bồn trạm LPG, NH3
DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP
Hút chân không bồn lỏng chịu lạnh
Sửa chữa hệ kỹ thuật cách nhiệt
Trơ hóa, sục đuổi khí
Bảo dưỡng tái kiểm định bồn trạm khí
Sửa chữa bồn khí Oxy/ Nito/Ar lỏng
Bảo dưỡng tái kiểm định bồn trạm LPG
Bảo dưỡng tái kiểm định bồn trạm NH3
KHÍ HỖN HỢP & ĐẶC BIỆT
Dữ liệu - An toàn
HƯỚNG DẪN AN TOÀN
An toàn với chai khí
An toàn với bình lỏng
An toàn bồn trạm LPG
An toàn bồn trạm NH3
An toàn trong giao nhận khí
DỮ LIỆU MSDS
Dữ liệu MSDS khí oxy
Dữ liệu MSDS khí CO2
TEM NHÃN CẢNH BÁO
Tin tức & Kiến thức
TIN TỨC VÀ ỨNG DỤNG
QUY PHẠM PHÁP LUẬT
Giới thiệu
Trang chủ
KHÍ Y TẾ
Khí công nghiệp & Hoá chất
KHÍ CÔNG NGHIỆP
Khí Oxy
Khí Heli/C2H4O/CF4/EO
Khí chữa cháy cứu hỏa
Khí trộn mix 2 khí
Khí trộn Mixed 3/4/5 khí
Khí Nito
KHÍ ARGON
Khí CO2, đá khô CO2
Khí hiệu chuẩn
Khí LPG, C2H2
HOÁ CHẤT & VL TÁCH KHÍ
Hạt nhôm hoạt tính
Hạt lưới sàng tách phân tử
Hạt bảo ôn cách nhiệt perlic
Dung dịch Amoni (NH4OH)
Ceramic ball – Alumina ball
Thiết bị ngành khí
BÌNH, BỒN, CHAI KHÍ
Bồn LPG/NH3
Pallet nhóm
Dàn hóa hơi
Bồn chứa khí CO2 lỏng
BỒN LOX, LN2, LAR, LCO2
Vỏ bình lỏng, vỏ chai khí
VAN CÔNG NGHIỆP
Thiết bị và van chịu lạnh
Van cầu, van lọc, van Y
Van an toàn, van ngắt khẩn cấp
Thiết bị và van dùng LPG/NH3
Thiết bị van khí chuyên dùng
Van giảm áp, điều áp
THIẾT BỊ HÀN CẮT ỐNG DÂY
Đồng hồ giảm áp, điều áp
Mỏ cắt, rùa cắt, flashback
Kìm hàn và phụ kiện
Ống dây mềm, khớp nối
THIẾT BỊ ĐO, BÁO MỨC
Đồng hồ đo mức bồn chịu lạnh
Đồng hồ áp suất, nhiệt độ Wise
DỊch vụ công nghiệp
CHO THUẾ THIẾT BỊ HỆ THỐNG
Cho thuê bồn trạm khí CO2 lỏng
Cho thuê bồn trạm khí O2/N2/Ar lỏng
THIẾT KẾ & THI CÔNG LẮP ĐẶT
Lắp đặt bồn trạm khí hóa lỏng
Lắp đặt cụm chai, bình khí công nghiệp
Lắp đặt đường ống công nghiệp
Lắp đặt bồn trạm LPG, NH3
DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP
Hút chân không bồn lỏng chịu lạnh
Sửa chữa hệ kỹ thuật cách nhiệt
Trơ hóa, sục đuổi khí
Bảo dưỡng tái kiểm định bồn trạm khí
Sửa chữa bồn khí Oxy/ Nito/Ar lỏng
Bảo dưỡng tái kiểm định bồn trạm LPG
Bảo dưỡng tái kiểm định bồn trạm NH3
KHÍ HỖN HỢP & ĐẶC BIỆT
Dữ liệu - An toàn
HƯỚNG DẪN AN TOÀN
An toàn với chai khí
An toàn với bình lỏng
An toàn bồn trạm LPG
An toàn bồn trạm NH3
An toàn trong giao nhận khí
DỮ LIỆU MSDS
Dữ liệu MSDS khí oxy
Dữ liệu MSDS khí CO2
TEM NHÃN CẢNH BÁO
Tin tức & Kiến thức
TIN TỨC VÀ ỨNG DỤNG
QUY PHẠM PHÁP LUẬT
Về chúng tôi
SẢN PHẨM NỔI BẬT
Bán chạy
Khí NH3 (Amoniac)
Liên hệ
Mới
Khí C2H2 (Acetylen)
Liên hệ
Bán chạy
Khí SF6
Liên hệ
Mới
Khí Helium
Liên hệ
Mới
Khí hỗn hợp Mix Ar + CO2 chai 40L / 150bar
Liên hệ
KHÍ Y TẾ
Khí nito lỏng Y tế bảo quản sinh học YDD
Liên hệ
Khí nito lỏng Y tế bảo quản sinh học YDS
Liên hệ
Oxy lỏng Y tế bình mini 500-1000 lít
Liên hệ
Khí Oxy Y tế chai 40L, 150bar.
Liên hệ
Khí Oxy Y tế pallet nhóm chai 6x40L, 150bar
Liên hệ
Khí Oxy Y tế pallet nhóm chai 9x40L, 150bar
Liên hệ
Khí Oxy Y tế bình lỏng XL45, 175 lít.
Liên hệ
Khí Oxy Y tế chai 10L, 150bar.
Liên hệ
Khí công nghiệp & Hoá chất
Hạt sàng phân tử Li-LSX
Liên hệ
Hạt sàng phân tử Cacbon (CMS)
Liên hệ
Hạt sàng phân tử loại 13X HP
Liên hệ
Hạt sàng phân tử loại 13X APG
Liên hệ
Hạt sàng phân tử loại 13X
Liên hệ
Hạt sàng phân tử loại 5A
Liên hệ
Hạt sàng phân tử loại 4A
Liên hệ
Hạt sàng phân tử loại 3A
Liên hệ
Hạt nhôm hoạt tính KA405
Liên hệ
Hạt nhôm hoạt tính KA404
Liên hệ
Hạt nhôm hoạt tính KA403
Liên hệ
Hạt nhôm hoạt tính KA402
Liên hệ
Hạt nhôm hoạt tính KA401
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí CO:1%, O2:10%, balance N2
Liên hệ
Khí ARCAL 129(XPR), khí trộn hỗn hợp mixed 4 khí Ar:91.5%, CO2:1.8%, He:5%, N2:1.7%
Liên hệ
Khí ARCAL 39 (XPR), khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí Ar:88%, He:10%, N2:2%
Liên hệ
Khí ARCAL 112, khí trộn hỗn hợp mixed 4 khí Ar:56.5%, CO2:2%, He:40%, H2:1.5%
Liên hệ
Khí ARCAL 11, khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí: Ar:75%, He:20%, H2:5%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí Ar:96.3% CO2:2.7%, H2:1%
Liên hệ
Khí ARCAL 121 or BS20, khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí Ar:81%, CO2:1%, He:18%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí Ar:75%, CO2:4%, He:18%
Liên hệ
Khí ARCAL 211, khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí : Ar:75%, CO2:10%, He:15%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí : Ar:7.5%, CO2:2.5%, He:90%
Liên hệ
Khí ARCAL 14 or BS22, khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí: Ar:96.25%, CO2:2.75%, O2:1%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí : Ar:91%, CO2:5%, O2:4%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí : Ar:90%, CO2:8%, O2:2%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí : Ar:85.5%, CO2:10%, O2:4.5%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí : Ar:80%, CO2:15%, O2:5%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí 2% CO2:2%, O2:2% balance N2
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí CO2:6%, O2:12%, balance N2
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí CO2:5%, O2:12%, N2:83%
Liên hệ
Khí Laser trộn hỗn hợp mixed 3 khí: CO2:4.5%, N2:13.5%, balance He
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 5 gas CO:25.5%. CH4:0.55%. H2:18%. CO2:5.5%. N2:49%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 5 gas CO2:1.5%, CO:5%, N2:18%, H2:0.15%, He: 62.85%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 gas CO:12%, SO2:0.1%, NO:0.1%, N2 balance
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 gas H2:1.4% CO:1.8%, CO2:1.4%, N2:95.4%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 gas H2:3.15%, CO: 4.05%, CO2: 3.15%, N2: 89.65%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 gas H2:7%, CO:7%, CO2:9%, N2:77%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 gas H2 :4%, CO:10%, CO2:20%, N2:66%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 gas O2:1%, N2:10%, CO2:1.5%, He:87.45%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 gas H2:1.8%, CO2:4.5%, N2:13.5%, He:80.2%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 gas H2:1.5%, CO2:6.5%, N2:18% và He:74%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 gas H2:1.5%, CO2:4.5%, N2:20%, He:74%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 gas CO:6%, CO2:12%, N2:60%, He:22%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 gas CO:4%, CO2:8%, N2:28%, He:60%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 gas CO:1%, CO2:2%, N2:26%, He:71%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 gas O2:5%, CO2:6%, N2:89%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 gas H2:10%, CO2:10%, N2:80%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí H2:5%, CO2:10%, N2:85%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí CH4: 2.5%, O2:20.48%, N2:77.02%
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 gas CO2, N2 & He
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 4 khí CO:4%, O2:1%, CO2:20%, balance N2
Liên hệ
Khí trộn hỗn hợp mixed 3 khí N2:34%, He:61%. CO2:5%
Liên hệ
Khí hỗn hợp Mixed Argon: 98%, Oxygen: 2%
Liên hệ
Khí hỗn hợp Mixed Argon: 95%, Oxygen: 5%
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 khí H2: (2 ~5%) H2 , balance Argon
Liên hệ
Không khí tổng hợp tiêu chuẩn O2: 20%, N2:80%
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 khí CH4: (0,2~50%) Balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 khí He: (0,2~50%), balance O2
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 khí H2: (0.2~50%), balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 khí He: (0,2~50%), balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 khí Ar: (0.2~50%), balance N2
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 khí He: (0.2~50%), balance N2
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 khí O2: (0.2~20%), balance Helium
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 khí O2: (0~20%), balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 khí O2: (1~25%) balance N2
Liên hệ
Khí hỗn hợp Mixed 2 gas O2: 93%, N2: 7%
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed khí CO: (1~45%) balance N2
Liên hệ
Khí hỗn hợp Mixed 2 gas CO (10%) & N2 (90%)
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed khí H2: (1~45%) balance N2
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed CO2: (1~50%), balance N2
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 gas CH4: (11~50%), balance N2
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 gas CH4: 5%, balance N2
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed 2 gas CH4: 10%, balance N2
Liên hệ
Khí hỗn hợp Mixed 2 gas CH4 (0 - 7.7%) & Ar balance
Liên hệ
Khí P10 hỗn hợp mixed Metan (CH4) : 10%, balance Argon
Liên hệ
Khí P5 hỗn hợp mixed Metan (CH4) : 5%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp Mixed Helium :75%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp Mixed Helium :50%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp Mixed Helium :25%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp ARCAL 32 Mixed Helium :20%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp ALTIG Mixed Helium :15%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp ARCAL 31 Mixed Helium :5%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp Mixed H2:35%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp Mixed H2:5%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp ATAL7 OR BS8 CO2: 25%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp ALFUX CO2: 20%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp CO2: 15%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp CO2: 10%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp ARCAL 21 or BS21 CO2: 8%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp ARCAL 12 CO2: 2%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp ARCAL 5 CO2: 18%, balance Argon
Liên hệ
Khí hỗn hợp mixed hàn CO2: 20%, Ar: 80%
Liên hệ
Khí Helium 4.0 purity ≥ 99.99% chai 8-10L
Liên hệ
Khí Helium 5.0 purity ≥ 99.999% chai 40L
Liên hệ
Khí Helium 5.0 purity ≥ 99.999% chai 50L
Liên hệ
Nạp khí bình chữa cháy cố định cho hệ thống IG-541 200bar
Liên hệ
Nạp khí CO2 bình chữa cháy xách tay MT2 2kg
Liên hệ
Nạp khí CO2 bình chữa cháy xách tay MT3 3kg
Liên hệ
Nạp khí CO2 bình chữa cháy xách tay MT5 5kg
Liên hệ
Nạp khí CO2 bình chữa cháy xách tay MT7 7kg
Liên hệ
Nạp khí CO2 bình chữa cháy có bánh xe MT24 24kg
Liên hệ
Nạp khí CO2 bình chữa cháy cố định MT45 68lít 45kg
Liên hệ
Nạp khí chữa cháy cho hệ thống IG-55 80-83Lít 200bar
Liên hệ
Nạp khí Nito chữa cháy cho hệ thống IG100 200bar
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn HCL:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn H2:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn O2:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn NH3:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn H2S:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CH4:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CL2:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn NO:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn NO2:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn SO2:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn C2H4:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn H2S:1000ppm, balance CO2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CO/CO2:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn Helium:1%, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn H2:75% N2:25%
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CO2:20% O2:80%
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn NO2:200ppm, O2:21%, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CO:1% O2:10%, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn SO2:380ppm, NO:1200ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CO:9.5% C3H8:9500 ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CO:8000ppm O2:20%, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CH4:50 ppm O2:20.9% balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn C3H8:50 ppm, O2:20.9%. balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn SO2:400ppm, NO:380ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn N2: 34%. He: 61%. CO2: 5%
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn SO2: 300ppm, NO: 300ppm, CO: 300ppm. balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn SO2: 500ppm NO: 400ppm, CO: 1000ppm. balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn SO2: 200ppm NO: 1000ppm CO: 1000ppm. balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn SO2:1000ppm NO: 1000ppm CO:1500ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CO: 4% O2: 1% CO2: 20% balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn C3H8: 2000ppm, CO2: 14%, O2: 1%, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CO: 3ppm CH4: 50ppm CO2: 3ppm, balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn H2: 4% CO: 10% CO2: 20% balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CO: 50ppm CH4: 50ppm C2H6: 50ppm balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn C3H6: 25% C3H8: 5% H2: 0.38% balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CO: 1.8% CO2: 1.4% H2: 1.4% N2: 95.4%
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn O2: 18% H2S: 100ppm CH4 LE: 50% balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn NO: 500ppm CO2: 500ppm CO: 500pmm SO2: 500ppm balance N2
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn CO:25.5% CH4:0.55% H2:18% CO2:5.5% N2:49% balance Argon
Liên hệ
Khí hiệu chuẩn HF:1000ppm, balance N2
Liên hệ
Khí C2H2 (Acetylen) 40L
Liên hệ
Khí Hydro (H2) nhóm 12x40L
Liên hệ
Khí Hydro (H2) nhóm 9x40L
Liên hệ
Khí Hydro (H2) công nghiệp nhóm 6x40L
Liên hệ
Khí Hydro (H2) công nghiệp 40L
Liên hệ
Khí Amoniac NH3 loại bình 400KG
Liên hệ
Khí Amoniac (NH3) loại bình 200KG
Liên hệ
Khí Amoniac loại bình 60KG
Liên hệ
Khí Nito pallet nhóm 6x40L
Liên hệ
Khí Nito pallet nhóm 9x40L
Liên hệ
Khí Nito công nghiệp nhóm 12x40L
Liên hệ
Khí nito lỏng công nghiệp YDZ
Liên hệ
Khí Argon 5.0 nhóm chai 12x40L
Liên hệ
Khí Argon 5.0 nhóm chai 9x40L
Liên hệ
Khí Argon 5.0 nhóm chai 6x40L
Liên hệ
Khí CO2 lỏng nạp từ xe bồn vận chuyển
Liên hệ
Đá khô CO2 dạng sợi
Liên hệ
Đá khô CO2 dạng viên khối
Liên hệ
Khí CO2 công nghiệp chai 24(±1)kg
Liên hệ
Khí Oxy bồn lỏng nạp từ xe bồn
Liên hệ
Khí Oxy pallet nhóm 9x40L, 150bar
Liên hệ
Khí Oxy pallet nhóm 6x40L, 150bar
Liên hệ
Khí oxy công nghiệp chai 47L, 150bar
Liên hệ
Khí CO2 lỏng bình XL45- 175 lít
Liên hệ
Khí Argon công nghiệp 5.0 40L-150bar
Liên hệ
Khí Argon công nghiệp 5.0 47L-150bar
Liên hệ
Khí Argon 5.0 50L-200bar
Liên hệ
Khí Argon lỏng bình XL45-175lít
Liên hệ
Khí ARGON lỏng nạp bằng xe bồn
Liên hệ
Khí Nito lỏng công nghiệp XL45-175L.
Liên hệ
Khí Nito công nghiệp chai 50L, 200bar
Liên hệ
Khí Nito công nghiệp chai 40L, 150bar
Liên hệ
Nito lỏng bình 175lít dùng cho máy cắt Laser
Liên hệ
Khí nito lỏng công nghiệp YDS
Liên hệ
Khí NI TƠ lỏng nạp bằng xe bồn
Liên hệ
Khí NI TƠ 5.0 chất lượng cao từ ≥ 99,999%
Liên hệ
Khí CO2 4.0 chất lượng ≥ 99,99%
Liên hệ
Nạp Khí CO2 chữa cháy MT24 (24kg)
Liên hệ
Nạp khí CO2 bình 45kg chữa cháy cố định
Liên hệ
Nạp CO2 chữa cháy MT5 cầm tay
Liên hệ
Nạp CO2 chữa cháy MT3 cầm tay
Liên hệ
Khí CO2 nhóm chai 6x24(±1)kg.
Liên hệ
Khí oxy công nghiệp chai 40L, 150bar
Liên hệ
Khí Oxy lỏng bình 500 lít
Liên hệ
Khí oxy lỏng bình XL45-DPL 175 lít
Liên hệ
Thiết bị ngành khí
Cùm xoắn van chai khí CGA540, WP20Mpa
Liên hệ
Ống mềm SUS304 chịu lạnh DN15mm, L=1.5m, WP3.0Mpa
Liên hệ
Ống mềm Teflon chịu áp DN4mm, L=750mm, G5/8”, WP20Mpa
Liên hệ
Ống mềm Teflon chịu áp DN4mm, L=1m, G5/8”, WP20Mpa
Liên hệ
Van dừng khẩn WEV-4122 (LPG)
Liên hệ
Van dừng khẩn WEV-4121 (LPG)
Liên hệ
Van an toàn DA-08A
Liên hệ
Van an toàn DA-25A
Liên hệ
Van an toàn A21H-250
Liên hệ
Van an toàn A21H-160
Liên hệ
Van an toàn đường ống DN8 - 19bar
Liên hệ
Van giảm áp Khí nito model YQQ-370
Liên hệ
Van cầu lỏng chịu lạnh cán dài DJ-32DY
Liên hệ
Van Lọc Y Nối Bích (JIS20K-80A)
Liên hệ
Van Lọc Y Nối Bích (JIS20K-50A)
Liên hệ
Van Lọc Y Nối Bích (JIS20K-40A)
Liên hệ
Van Lọc Y Nối Bích (JIS20K-15A)
Liên hệ
Van Lọc Y Nối Bích (JIS20K-25A)
Liên hệ
Van cầu nối bích (JIS20K-80A)
Liên hệ
Van cầu nối bích (JIS20K-50A)
Liên hệ
Van cầu nối bích (JIS20K-25A)
Liên hệ
Van giảm áp Khí nito model YQQ-370
Liên hệ
Van an toàn chịu lạnh đường ống DN8 - 19bar
Liên hệ
Bồn 20m3(1.6Mpa) chứa Nito lỏng, Kiểu đứng
Liên hệ
Bồn 10m3(1.6Mpa) chứa Nito lỏng, Kiểu đứng
Liên hệ
Bồn 5m3(1.6Mpa) chứa Nito lỏng, Kiểu đứng
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT WISE P110 - 100A - DẢI ĐO 25kgf/cm2 - 3/8 PF
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT WISE P110 - 100A- DẢI ĐO 10kgf/cm2 - 3/8 PF
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT WISE P110 - 100A - DẢI ĐO 6kgf/cm2 - 3/8PF
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT WISE P110 - 100A - DẢI ĐO 0-1MPa - 3/8PF
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT WISE P254 DẢI ĐO -0.1~0 đến 0~40 MPa - ⅛”, ¼”, ⅜”, ½” PT, NPT và PF
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT WISE P254 DẢI ĐO 400kgf/cm2 - 1/2"NPTF
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT WISE P254 DẢI ĐO 50kgf/cm2 - 1/2"NPT
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT WISE P254 DẢI ĐO 35kgf/cm2 - 1/2"NPT
Liên hệ
ĐỒNG HỒ ÁP SUẤT WISE P510 DẢI ĐO 16BAR - ⅜ “, ½” PT, NPT VÀ PF
Liên hệ
Dàn hóa hơi tự nhiên dùng Oxy/Nito/Ar/CO2 lỏng chịu lạnh, 200m3/h, WP3.0Mpa
Liên hệ
Dàn hóa hơi tự nhiên dùng Oxy/Nito/Ar/CO2 lỏng chịu lạnh, 30m3/h, WP3.0Mpa
Liên hệ
Dàn hóa hơi tự nhiên dùng Oxy/Nito/Ar/CO2 lỏng chịu lạnh, 50m3/h, WP3.0Mpa
Liên hệ
Dàn hóa hơi tự nhiên dùng Oxy/Nito/Ar/CO2 lỏng chịu lạnh, 100m3/h, WP3.0Mpa
Liên hệ
Dàn hóa hơi tự nhiên dùng Oxy/Nito/Ar/CO2 lỏng chịu lạnh, 150m3/h, WP3.0Mpa
Liên hệ
Dàn hóa hơi tự nhiên dùng Oxy/Nito/Ar/CO2 lỏng chịu lạnh, 300m3/h, WP3.0Mpa
Liên hệ
Dàn hóa hơi tự nhiên dùng Oxy/Nito/Ar/CO2 lỏng chịu lạnh, 400m3/h, WP3.0Mpa
Liên hệ
Dàn hóa hơi tự nhiên dùng Oxy/Nito/Ar/CO2 lỏng chịu lạnh, 500m3/h, WP3.0Mpa
Liên hệ
Dàn hóa hơi tự nhiên dùng Oxy/Nito/Ar/CO2 lỏng chịu lạnh, 800m3/h, WP3.0Mpa
Liên hệ
Dàn hóa hơi tự nhiên dùng Oxy/Nito/Ar/CO2 lỏng chịu lạnh, 1000m3/h, WP3.0Mpa
Liên hệ
Dàn hóa hơi tự nhiên dùng Oxy/Nito/Ar/CO2 lỏng chịu lạnh, 30m3/h, WP3.0Mpa
Liên hệ
Van 3 ngả chịu lạnh DJS-25A1
Liên hệ
Van 3 ngả chịu lạnh DJS-25A
Liên hệ
Van vuông góc chịu lạnh DJZ-40A
Liên hệ
Van chịu lạnh DJ-10BF-2
Liên hệ
Van chịu lạnh bình lỏng DJ-10ABB xanh
Liên hệ
Van chịu lạnh bình lỏng DJ-10AAB ghi
Liên hệ
Van chịu lạnh bình lỏng DJ-10ABB xanh
Liên hệ
Van cầu chịu lạnh DJ-100A
Liên hệ
Van cầu chịu lạnh DJ-80A
Liên hệ
Van cầu chịu lạnh DJ-65A
Liên hệ
Van chịu lạnh tay ngắn DJ-40GY
Liên hệ
Van chịu lạnh tay ngắn DJ-25GY
Liên hệ
Van chịu lạnh tay ngắn DJ-20GY
Liên hệ
Van cầu lỏng chịu lạnh cán dài DN-40DY
Liên hệ
Van cầu lỏng chịu lạnh cán dài DN-25DY
Liên hệ
Van cầu lỏng chịu lạnh cán dài DN-20DY
Liên hệ
Van cầu lỏng chịu lạnh DN-15DY
Liên hệ
Bồn LPG /NH3 loại 50 tấn Model : PTG-50/18, WP 1.8Mpa.
Liên hệ
Bồn LPG 40 tấn LPG 40T300D, V: 83,25m3, WP1.8Mpa, kiểu nằm
Liên hệ
Bồn LPG 30 tấn LPG 30T280D, V: 60,18m3, WP1.8Mpa, kiểu nằm
Liên hệ
Bồn LPG 25 tấn LPG 25T250D, V: 52,33m3, WP1.8Mpa, kiểu nằm
Liên hệ
Bồn LPG 20 tấn LPG 20T240D, V: 41,41m3, WP1.8Mpa, kiểu nằm
Liên hệ
Bồn LPG 15 tấn LPG 15T240D, V: 30,37m3, WP1.8Mpa, kiểu nằm
Liên hệ
Bồn LPG 10 tấn LPG 10T220D, V: 21,6m3, WP1.8Mpa, kiểu nằm
Liên hệ
Bồn LPG 5 tấn LPG 5T180D, V: 11,64m3, WP1.8Mpa, kiểu nằm
Liên hệ
Bồn LPG 3 tấn LPG 3T175D, V: 7,44m3, WP1.8Mpa, Kiểu đứng
Liên hệ
Bình lỏng XL45 HP, V175L, WP 2.1Mpa Taylor USA
Liên hệ
Bình lỏng XL45 MP, V175L, WP 1,4Mpa Taylor USA
Liên hệ
Bình lỏng DPL450-175HP, V175L, WP 2.88 China
Liên hệ
Bình lỏng DPL450-175HP, V175L, WP 2.3 China
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 5 Lít, MODEL: ISO-108-5-15, WP150/TP250
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 8 Lít, MODEL: ISO - 140-8-15, WP150/TP250
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 10 Lít, MODEL: ISO - 140-10-15, WP150/TP250
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 15 Lít, MODEL: ISO - 159-15-15, WP150/TP250
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 20 Lít, MODEL: ISO - 180-20-15, WP150/TP250
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 40 Lít, MODEL: ISO - 219-40-15, WP150/TP250
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 47 Lít, MODEL: ISO - 232-47-15, WP150/TP250
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 50 Lít, MODEL: ISO - 232-50-15, WP150/TP250
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 68 Lít, MODEL: ISO - 267-68-15, WP150/TP250
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 80 Lít, MODEL: ISO - 279-80-15, WP150/TP250
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 20 Lít, MODEL: ISO - 200-20-20, WP200/TP300
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 40 Lít, MODEL: ISO - 232-40-20, WP200/TP300
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 47 Lít, MODEL: ISO - 232-47-20, WP200/TP300
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 50 Lít, MODEL: ISO - 232-50-20, WP200/TP300
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 60 Lít, MODEL: ISO - 267-60-20, WP200/TP300
Liên hệ
Vỏ chai, bình khí 80 Lít, MODEL: ISO - 267-80-20, WP200/TP300
Liên hệ
KHÍ NITO PALLET NHÓM 6X40L
Liên hệ
KHÍ NITO PALLET NHÓM 9X40L
Liên hệ
KHÍ OXY PALLET NHÓM 9X40L, 150BAR
Liên hệ
KHÍ OXY PALLET NHÓM 6X40L, 150BAR
Liên hệ
KHÍ OXY Y TẾ PALLET NHÓM CHAI 6X40L, 150BAR
Liên hệ
KHÍ OXY Y TẾ PALLET NHÓM CHAI 9X40L, 150BAR
Liên hệ
Bồn 30m3 (2.16Mpa) chứa CO2 lỏng, kiểu nằm ngang
Liên hệ
Bồn 20m3 (2.16Mpa) chứa CO2 lỏng, kiểu nằm ngang
Liên hệ
Bồn 15m3 (2.16Mpa) chứa CO2 lỏng, kiểu đứng
Liên hệ
Bồn 10m3 (2.16Mpa) chứa CO2 lỏng, kiểu đứng
Liên hệ
Bồn 5m3 (2.16Mpa) chứa CO2 lỏng, kiểu đứng
Liên hệ
Van điều áp 4GDR-750B-V-B-S, 3/4" FNPT, O2/N2/Air.. P2=50-135 PSI
Liên hệ
Van điều áp 4GDR-750B-V-B-S, 3/4" FNPT, O2/N2/Air.. P2=0-55 PSI
Liên hệ
Van điều áp 4GDR-1000B-V-B-S, 1" FNPT, O2/N2/Air.. P2=0-55 PSI
Liên hệ
Van điều áp 4GDR-1000B-V-B-S, 1" FNPT, O2/N2/Air.. P2=50-135 PSI
Liên hệ
Van điều áp 4GDR-500B-V-B-S, 1/2" FNPT, O2/N2/Air .P2=0-55 PSI
Liên hệ
Van điều áp 4GDR-1000B-EP-B-S, 1/2" FNPT, CO2. P2=50-135 PSI
Liên hệ
Van điều áp 4GDR-500B-EP-B-S, 1/2" NPT, CO2, P2=50-135 PSI
Liên hệ
Van giảm áp cấp 2 LPG model S21 LPG/CNG, P1max 6bar, P2max 500mbar, connect 1”-1 1/2” NPT
Liên hệ
Van giảm áp cấp 2 LPG model 992, P1max 3,9bar, P2max 300mbar, connect 1/2"- 3/4’’RP
Liên hệ
Van giảm áp cấp 2 LPG model 755, P1max 3,9bar, P2max 500mbar, connect 1/4"- 3/8’’G
Liên hệ
Van giảm áp cấp 2 LPG model 462, P1max 1,95bar, P2max 300mbar, connect 1”-1 1/4” RP
Liên hệ
Van giảm áp cấp 1 LPG model 942HP-47, P1max 16bar, P2max 3bar, connect 3/4"- 3/4’’NPT
Liên hệ
Van giảm áp cấp 1 LPG model 942HP-33, P1max 16bar, P2max 3bar, connect 1"- 1’’NPT
Liên hệ
Van giảm áp cấp 1 LPG model 942HP-10, P1max 16bar, P2max 3bar, connect 1"- 1’’NPT
Liên hệ
Van giảm áp cấp 1 LPG model 942HP-06, P1max 16bar, P2max 3bar, connect 3/4"- 3/4’’NPT
Liên hệ
Van giảm áp cấp 1 LPG model 942HP-05, P1max 16bar, P2max 3,9bar. connect 1/2"NPT
Liên hệ
Van giảm áp cấp 1 LPG model 932, P1max 16bar, P2max 4bar. connect POL/ OD13mm
Liên hệ
Van giảm áp cấp 1 LPG model 912, P1max 16bar-P2max 4bar. connect 1/2"NPT
Liên hệ
Van giảm áp cấp 1 LPG model 902, P1max 16bar, P2max 3bar. connect 1/2"NPT
Liên hệ
Van giảm áp cấp 1 LPG model 812, P1max 16bar, P2max 1,4bar. connect 2"-2”NPT
Liên hệ
Van giảm áp chuyên dùng khí NH3 Model YQA-441
Liên hệ
KHÍ HỖN HỢP & ĐẶC BIỆT
Khí Mix 80%Ar+20%CO2 nhóm 6x40L
Liên hệ
Khí Mix 80%Ar+20%CO2 40L,150bar.
Liên hệ